Có 2 kết quả:
扫雷 sǎo léi ㄙㄠˇ ㄌㄟˊ • 掃雷 sǎo léi ㄙㄠˇ ㄌㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minesweeper (computer game)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minesweeper (computer game)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0